Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. | 1.000775.000.00.00.H56 | Thi đua khen thưởng | 2 | |
77 | Công nhận danh hiệu “Công dân kiểu mẫu” thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã tỉnh Thanh Hóa. | 1.007069 | Thi đua khen thưởng | 2 | |
78 | Công nhận danh hiệu “Gia đình kiểu mẫu”. | 1.007067 | Thi đua khen thưởng | 2 | |
79 | Công nhận danh hiệu “Tổ dân phố kiểu mẫu”. | 1.007066 | Thi đua khen thưởng | 2 | |
80 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | 2.002165.000.00.00.H56 | Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính | 2 | |
81 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. | 1.004888.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 2 | |
82 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. | 1.004875.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 2 | |
83 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
84 | Thủ tục thôi hòa giải viên | 2.000930.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
85 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải viên | 2.000333.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
86 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
87 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
88 | Thủ tục Cho thôi tuyên truyền viên pháp luật. | 2.001449.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 3 | |
89 | Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
90 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 2 | |
91 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 2 | |
92 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 2 | |
93 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | 2.001009.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
94 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | 2.001406.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
95 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. | 2.001016.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
96 | Chứng thực di chúc. | 2.001019.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
97 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. | 2.001035.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
98 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
99 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
100 | Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. | 2.000913.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 |